1 |
dutch Hà-lan. | : '''''dutch''' cheese'' — phó mát Hà-Lan | : '''''dutch''' clock'' — đồng hồ Hà-Lan | (thuộc) Đức. | Người Hà-Lan; dân Hà-Lan. | Tiếng Hà-Lan. | Tiếng Đức. | Vợ, "bà xã". | : ' [..]
|
2 |
dutch(ở Bỉ gọi là tiếng Flemish) tiếng Hà Lan
|
<< dusty | dutchman >> |