1 |
du diDu di có nghĩa là trong phạm vi giới hạn cho phép trong tầm kiểm soát, trong sự hiểu biết nhất định trong cảnh giới vô hình của thế giới tâm linh.
|
2 |
du di(Khẩu ngữ) xê xích, thêm bớt chút ít giá cả có thể thương lượng, du di tí chút
|
3 |
du di Xem dễ dàng
|
<< điêu hoa | du cư >> |