1 |
drop offLà cấu trúc từ được tạo thành bằng cách kết hợp động từ "drop" với giới từ "off" có nghĩa là: lần lượt bỏ đi (động từ "drop"có nghĩa là: nhỏ giọt, rơi, rớt xuống, ngừng lại, đứt đoạn...) "drop off" (to sleep): ngủ say, dễ ngủ. VD: I sat in the warm room for five minutes, and then I dropped off to sleep.
|
<< exp | easy going >> |