1 |
domesticity Trạng thái thuần hoá (súc vật). | Tính chất gia đình, tính chất nội trợ. | Đời sống gia đình; đời sống riêng. | Tính thích cuộc sống gia đình, tính thích ru rú xó nhà. | (the domesticities) việc [..]
|
<< domain | domical >> |