Ý nghĩa của từ domain là gì:
domain nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ domain. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa domain mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

domain


Đất đai, tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...). | Lãnh địa; lãnh thổ. | Phạm vi (ảnh hưởng...), lĩnh vực (khoa học hoạt động...). | Miền, tên miền (mạng máy tính). | Phạm vi. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

domain


[dou'mein]|danh từ đất đai thuộc quyền sở hữu hoặc được cai trị bởi một nhà quý tộc, chính phủ....; lãnh địa; lãnh thổto trespass on the King's domain xâm phạm vào đất đai của nhà vuathe kitchen is my [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

domain


| domain domain (dō-mānʹ) noun 1. A territory over which rule or control is exercised. 2. A sphere of activity, concern, or function; a field: the domain of history. See synonyms [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

domain


Là tên miền của 1 Website nào đó Ví dụ : Bấm vào đây để đăng nhập và xem link!
Nguồn: 3ce.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

domain


Mục đích chính của tên miền là để cung cấp một hình thức đại diện, hay nói cách khác, dùng những tên dễ nhận biết, thay cho những tài nguyên Internet mà đa số được đánh địa chỉ bằng số. Cách nhìn trừu [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

domain


Là tên miền của một website nào đó
Nguồn: vitinhhtl.com (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

domain


Domain có thể là miền cao cấp nhất (TLD) hoặc tên miền phụ trên internet. Xem thêm Top-Level Domain, country code Top-Level Domain và miền phụ. 
Nguồn: za-kaddafi.org

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

domain


Tên miền là tên đặc thù duy nhất dùng để xác định một website. Mục đích chính của tên miền là để cung cấp một hình thức đại diện, hay nói cách khác, dùng những tên dễ nhận biết, thay cho những tài ngu [..]
Nguồn: vivicorp.com

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

domain


tên miền của website, là địa chỉ của website được thể hiện dưới dạng dễ nhớ, ví dụ www.xyz.com
Nguồn: ecommerce.gov.vn (offline)

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

domain


Danh từ:
- Một khu vực quan tâm hoặc một khu vực mà một người có quyền kiểm soát
- Một tập hợp các trang web trên internet kết thúc bằng cùng một chữ cái
Ví dụ: .vn; .org; ...
- Một nhóm gồm tất cả các thay thế có thể cho một biến (= chữ hoặc ký hiệu đại diện cho bất kỳ bộ giá trị nào).
la gi - 00:00:00 UTC 23 tháng 9, 2019





<< orienteering domesticity >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa