Ý nghĩa của từ dissolve là gì:
dissolve nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ dissolve. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dissolve mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

dissolve


[di'zɔlv]|ngoại động từ|nội động từ|danh từ|Tất cảngoại động từ rã ra, tan rã, phân huỷ hoà tan; làm tan rasun dissolves ice mặt trời làm băng tan rato be dissolved in tears (nghĩa bóng) đầm đìa nước [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

dissolve


| dissolve dissolve (dĭ-zŏlvʹ) verb dissolved, dissolving, dissolves   verb, transitive 1. To cause to pass into solution: dissolve salt in water. 2. To reduce (solid matter) [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

dissolve


Rã ra, tan rã, phân huỷ. | Hoà tan; làm tan ra. | : ''sun '''dissolve'''s ice'' — mặt trời làm băng tan ra | : ''to be '''dissolve'''d in tea'' — đầm đìa nước mắt, giàn giụa nước mắt | Giải tán (n [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< dislike diversity >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa