1 |
dissolve[di'zɔlv]|ngoại động từ|nội động từ|danh từ|Tất cảngoại động từ rã ra, tan rã, phân huỷ hoà tan; làm tan rasun dissolves ice mặt trời làm băng tan rato be dissolved in tears (nghĩa bóng) đầm đìa nước [..]
|
2 |
dissolve| dissolve dissolve (dĭ-zŏlvʹ) verb dissolved, dissolving, dissolves verb, transitive 1. To cause to pass into solution: dissolve salt in water. 2. To reduce (solid matter) [..]
|
3 |
dissolve Rã ra, tan rã, phân huỷ. | Hoà tan; làm tan ra. | : ''sun '''dissolve'''s ice'' — mặt trời làm băng tan ra | : ''to be '''dissolve'''d in tea'' — đầm đìa nước mắt, giàn giụa nước mắt | Giải tán (n [..]
|
<< dislike | diversity >> |