1 |
dislike[dis'laik]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự không ưa, sự không thích, sự ghétngoại động từ không ưa, không thích, ghétĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
2 |
dislikeSự không ưa, sự không thích, sự ghét.
|
3 |
dislike Sự không ưa, sự không thích, sự ghét. | Không ưa, không thích, ghét.
|
4 |
dislikeko hay. ko thích
|
<< dishwasher | dissolve >> |