1 |
dispose Sắp đặt , sắp xếp, bố trí. | Làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn. | : ''they are kindly disposed towards us'' — họ có thiện ý đói với chúng tôi | Qu [..]
|
<< dismal | distaff >> |