1 |
dismal Buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn. | : '''''dismal''' weather'' — thời tiết ảm đạm | : '''''dismal''' prospects'' — tiền đồ tối tăm, tương lai mù mịt | : ''a '''dismal''' mood [..]
|
<< dish | dispose >> |