1 |
discovery Sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra. | Điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh. | Sự để lộ ra (bí mật... ). | Nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch... ). [..]
|
2 |
discovery[dis'kʌvəri]|danh từ sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra phát kiến, điều được khám phá, điều được phát hiện sự để lộ ra (bí mật...) nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...)Chuyên ngành Anh - Việt [..]
|
3 |
discovery| discovery discovery (dĭ-skŭvʹə-rē) noun plural discoveries 1. The act or an instance of discovering. 2. Something discovered. 3. Law. Data or documents that a party [..]
|
<< differ | diva >> |