1 |
differ + from) khác, không giống. | : ''to '''differ''' from someone in age'' — khác tuổi ai | Không đồng ý, không tán thành, bất đồng. | : ''to '''differ''' [in opinion] from (with) someone'' — không đ [..]
|
2 |
differ['difə]|nội động từ ( to differ from somebody / something ) khác, không giốngto differ from someone in age không cùng tuổi với aithe brothers differ widely in their tastes mấy anh em khác nhau rất nhi [..]
|
<< diary | discovery >> |