1 |
disagree Khác, không giống, không khớp. | : ''the account '''disagree''''' — những câu chuyện kể lại không khớp nhau | Không hợp, không thích hợp. | : ''the climate disagrees with him'' — khí hậu không hợp [..]
|
2 |
disagree[,disə'gri:]|nội động từ khác, không giống, không khớpthe accounts disagree những câu chuyện kể lại không khớp nhau không hợp, không thích hợpthe climate disagrees with him khí hậu không hợp với anh t [..]
|
<< disadvantage | disagreeable >> |