1 |
directory Chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị. | Sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn. | : ''a telephone '''directory''''' — sổ ghi số dây nói | Số hộ khẩu (trong một vùng). | (sử học) Hội đồng Đốc chính (thời [..]
|
2 |
directoryDirectory là gì? Directory là nghĩa thư mục web, là một trang web có chứa danh sách website, blog. Các directory thường được xếp hạng bằng sự phổ biến của chúng và sắp xếp theo từng chủ đề hoặc thể loại. Bạn nên thêm website của bạn vào các thư mục web, nó sẽ giúp tạo ra nhiều lượt truy cập đến website của bạn, đặc biệt là khi bạn mới bắt đầu. [..]
|
3 |
directorydanh bạ, như danh bạ website (web directory).
|
4 |
directoryThư mục – Một hệ thống mà máy tính sử dụng để tổ chức các tệp trên cơ sở các thông tin đặc thù. Disinterme diation
|
<< director | oxygenate >> |