1 |
dialogue['daiəlɔg]|Cách viết khác : dialog ['daiəlɔg]danh từ cuộc đối thoại đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoạiChuyên ngành Anh - Việt
|
2 |
dialogue| dialogue dialogue or dialog (dīʹə-lôg, -lŏg) noun Abbr. dial. 1. A conversation between two or more people. 2. a. Conversation between characters in a drama or narrat [..]
|
3 |
dialogue Cuộc đối thoại. | Đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại. | Cuộc đối thoại. | Lời đối thoại. | Tác phẩm (theo thể) đối thoại.
|
<< derby | diesel >> |