1 |
diễn giảdt. (H. giả: người) Người nói trước công chúng về một vấn đề: Đồng chí ấy là một diễn giả hùng biện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn giả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "diễn giả":&nbs [..]
|
2 |
diễn giả Người nói trước công chúng về một vấn đề. | : ''Đồng chí ấy là một '''diễn giả''' hùng biện.''
|
3 |
diễn giả(Ít dùng) người diễn thuyết hoặc nói chuyện về một chuyên đề trước đông người.
|
4 |
diễn giảdt. (H. giả: người) Người nói trước công chúng về một vấn đề: Đồng chí ấy là một diễn giả hùng biện.
|
<< diễm phúc | diễn thuyết >> |