Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ desiccate là gì:
desiccate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ desiccate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa desiccate mình
1
0
0
desiccate
Làm khô, sấy khô. | : ''desiccated apples'' — táo khô | : ''desiccated milk'' — sữa bột
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
desiccate
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
desex
snub
>>