Ý nghĩa của từ des là gì:
des nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ des. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa des mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

des


Là chữ viết tắt của "Data Encrypt Standar". Đây là một trong những chuẫn mã hoá password thông dụng, rất khó bị crack, chỉ có một cách duy nhất và cũng là dễ nhất là dùng tự điển [..]
Nguồn: 3ce.vn

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

des


| | Của những. | Thuộc những, của những, ở những. | Từ những. | Bằng những. | Một ít, một vài, dăm ba.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   2 Thumbs down

des


Bộ Giáo dục và Khoa học Anh quốc (''Department of Education and Science''). | Tiêu chuẩn Mã hóa Dữ liệu (''Data Encryption Standard'').
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

des


DES có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

2 Thumbs up   1 Thumbs down

des


Trong thương mại quốc tế, Giao từ tàu chở hàng nơi đến là cách dịch của cụm từ trong tiếng Anh: Delivered Ex Ship (viết tắt: DES). Đây là một điều kiện trong Incoterm. Nó là gần như tương tự như trong [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

des


Là chữ viết tắt của "Data Encrypt Standar". Đây là một trong những chuẫn mã hoá password thông dụng, rất khó bị crack, chỉ có một cách duy nhất và cũng là dễ nhất là dùng tự điểnDHCPLà chữ viết t [..]
Nguồn: vncold.vn

7

2 Thumbs up   3 Thumbs down

des


Là chữ viết tắt của "Data Encrypt Standar". Đây là một trong những chuẫn mă hoá password thông dụng, rất khó bị crack, chỉ có một cách duy nhất và cũng là dễ nhất là dùng tự điển
Nguồn: vitinhhtl.com (offline)

8

0 Thumbs up   3 Thumbs down

des


DES (viết tắt của Data Encryption Standard, hay Tiêu chuẩn Mã hóa Dữ liệu) là một phương pháp mật mã hóa được FIPS (Tiêu chuẩn Xử lý Thông tin Liên bang Hoa Kỳ) chọn làm chuẩn chính thức vào năm 1976. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< rm dna >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa