1 |
derelict Bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ. | : ''a '''derelict''' ship'' — chiếc tàu vô chủ | Tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận. | Vật không ai nhìn nhận, vật không ai thừa nhận, v [..]
|
<< depth | dermatitis >> |