1 |
definition Sự định nghĩa, lời định nghĩa. | Sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới... ). | Sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh).
|
2 |
definition[,defi'ni∫n]|danh từ sự định nghĩa, lời định nghĩa sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...) (vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh)Chuyên ngành Anh - Việt [..]
|
<< decision | dell >> |