Ý nghĩa của từ defeat là gì:
defeat nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ defeat. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa defeat mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

defeat


Sự thất bại (của một kế hoạch... ); sự tiêu tan (hy vọng... ). | Sự thua trận, sự bại trận. | : ''to suffer (sustain) heavy '''defeat''''' — bị thua nặng | Sự đánh bại (kẻ thù). | Sự huỷ bỏ, sự [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

defeat


[di'fi:t]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...) (quân sự) sự thua trận, sự bại trậnto suffer (sustain ) heavy defeat bị thua nặng (pháp lý) sự [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< default perish >>