1 |
defeat Sự thất bại (của một kế hoạch... ); sự tiêu tan (hy vọng... ). | Sự thua trận, sự bại trận. | : ''to suffer (sustain) heavy '''defeat''''' — bị thua nặng | Sự đánh bại (kẻ thù). | Sự huỷ bỏ, sự [..]
|
2 |
defeat[di'fi:t]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...) (quân sự) sự thua trận, sự bại trậnto suffer (sustain ) heavy defeat bị thua nặng (pháp lý) sự [..]
|
<< default | perish >> |