1 |
dangerous Nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh). | Nham hiểm, lợi hại, dữ tợn. | : ''a '''dangerous''' man'' — một người nham hiểm | : ''a '''dangerous''' opponent'' — một đối thủ lợi hại | : '' [..]
|
2 |
dangerous['deindʒrəs]|tính từ nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh) nham hiểm, lợi hại, dữ tợna dangerous man một người nham hiểma dangerous opponent một đối thủ lợi hạito look dangerous có vẻ dữ t [..]
|
3 |
dangerousnguy hiểm
|
4 |
dangerousDangerous là album phòng thu thứ tám của nam ca sĩ nhạc pop người Mỹ Michael Jackson, phát hành ngày 26 tháng 11 năm 1991. Đây là album thứ hai của Michael Jackson đạt được vị trí quán quân trong bảng [..]
|
5 |
dangerous"Dangerous" là tên bài hát được lấy làm tên cho album cùng tên của Michael Jackson phát hành tháng 11 năm 1991.
Bài hát được viết bởi Jackson, Bill Bottrell và Teddy Riley, và được dự định sẽ xuất bả [..]
|
<< cuckoo | daughter >> |