1 |
danger Sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo. | : ''to be in '''danger''''' — bị nạn, lâm vào cảnh nguy hiểm | : ''to be out of '''danger''''' — thoát nạn, thoát khỏi cảnh nguy hiểm | : ''in '''danger''' of one's [..]
|
2 |
danger| danger danger (dānʹjər) noun 1. Exposure or vulnerability to harm or risk. 2. A source or an instance of risk or peril. 3. Obsolete. Power, especially power to harm. [ [..]
|
3 |
danger nguy hiểm; nguy cơ
|
4 |
danger['deindʒə]|danh từ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèoto be in danger bị nạn, lâm vào cảnh nguy hiểmto be out of danger thoát nạn, thoát khỏi cảnh nguy hiểmin danger of one's life nguy hiểm đến tính mạngto k [..]
|
<< cylindrical | decalcification >> |