| 1 | dưỡng dục Nuôi nấng, dạy dỗ. Sinh thành. | : ''Sinh ra và gây dựng nên người'' 
 | 
| 2 | dưỡng dụcnuôi nấng, dạy dỗ. Sinh thành: sinh ra và gây dựng nên người 
 | 
| 3 | dưỡng dụcnuôi nấng, dạy dỗ. Sinh thành: sinh ra và gây dựng nên người. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dưỡng dục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dưỡng dục": . dằng dặc dõng dạc dưỡng dục đông đ [..] 
 | 
| 4 | dưỡng dục(Từ cũ, Trang trọng) nuôi nấng và dạy dỗ (thường nói về công ơn cha mẹ) công ơn dưỡng dục của cha mẹ 
 | 
| << dân dã | dưỡng tử >> |