1 |
cyaviết tắt của cụm từ tiếng Anh: Cover Your A*s hoặc Cover Your Own A*s - có thể hiểu là hãy tự bảo vệ mình ngoài ra còn là một cách viết của see ya = see you, see you later - hẹn gặp lại sau. thường được dùng trên mạng Internet, chat, nhắn tin sms
|
2 |
cyaTrong tiếng Việt, từ "cya" ghi tắt của cụm từ "chị yêu anh". Đây là một câu nói rất phổ biến trong giới trẻ ngày nay. Nó được dùng để xưng hô giữa các đôi chị em, tức là nam nhỏ tuổi hơn nữ và hai người yêu nhau. Khi xưng hô như này mọi người sẽ nhận ra ngay tuổi tác của họ
|
<< les | gfg >> |