1 |
crystal Tinh thể. | : ''single '''crystal''''' — tinh thể đơn | : ''organic '''crystal''''' — tinh thể hữu cơ | Pha lê; đồ pha lê. | Vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt... ). | Mặt kính đồ [..]
|
2 |
crystal| crystal crystal (krĭsʹtəl) noun 1. a. A homogenous solid formed by a repeating, three-dimensional pattern of atoms, ions, or molecules and having fixed distances between con [..]
|
3 |
crystal['kristl]|danh từ tinh thểsingle crystal tinh thể đơnorganic crystal tinh thể hữu cơ pha lê; đồ pha lê (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ ( [..]
|
4 |
crystalLà mặt kính của đồng hồ. Thường được phủ một lớp chống sước được phủ lên bề mặt. Nó thường là Plexiglas, Hardlex hoặc tinh thể sapphire tổng hợp.
|
5 |
crystalLà mặt kính của đồng hồ. Thường được phủ một lớp chống sước được phủ lên bề mặt. Nó thường là Plexiglas, Hardlex hoặc tinh thể sapphire tổng hợp.
|
6 |
crystallà lớp chống sước được phủ lên bề mặt của đồng hồ. Nó thường là Plexiglas, Hardlex hoặc tinh thể sapphire tổng hợp.
|
7 |
crystallà lớp chống sước được phủ lên bề mặt của đồng hồ. Nó thường là Plexiglas, Hardlex hoặc tinh thể sapphire tổng hợp.Click to expand... Crystal trong đồng hồ chính là mặt kính của đồng hồ chứ không ph [..]
|
<< criticize | dad >> |