1 |
criticize Phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích.
|
2 |
criticize['kritisaiz]|Cách viết khác : criticise ['kritisaiz]động từ ( to criticize somebody / something for something ) phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ tríchĐồng nghĩa - Phản nghĩa [..]
|
<< cricket | crystal >> |