1 |
crook Cái móc; cái gậy có móc. | Gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục). | Cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung). | : ''there is a decided '''crook''' in his nose'' — mũi nó trông rõ là mũi [..]
|
<< croesus | crop >> |