1 |
crimson Đỏ thẫm, đỏ thắm. | Màu đỏ thẫm, màu đỏ thắm. | Đỏ thắm lên; ửng đỏ (má).
|
2 |
crimsoncrimson là tên một album nhạc rock do Aikawa Nanase thực hiện và được phát hành từ ngày 8 tháng 7 năm 1998. Đây là album thứ ba của Aikawa.
Trong album này có các bài sau:
○○○○?
Nostalgia
さよならを聴かせて(S [..]
|
3 |
crimsoncrimson là tên một album nhạc rock do Aikawa Nanase thực hiện và được phát hành từ ngày 8 tháng 7 năm 1998. Đây là album thứ ba của Aikawa.
Trong album này có các bài sau:
○○○○?
Nostalgia
さよならを聴かせて(S [..]
|
<< crimp | critical >> |