1 |
create[kri:'eit]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo gây ra, làm phong tướcto create a baron phong nam tước (sân khấu) đóng lần đầu tiênto create a part đ [..]
|
2 |
create1. Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, kiến tạo Ví dụ: The main purpose of industry is to create wealth. (Mục đích chính của công nghiệp là tạo ra của cải vật chất.) 2. Gây ra, làm Ví dụ: The announcement only succeeded in creating confusion. (Tờ thông cáo chỉ gây ra sự rối loạn.)
|
3 |
create Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo. | Gây ra, làm. | Phong tước. | : ''to '''create''' a baron'' — phong nam tước | Đóng lần đầu tiên. | : ''to '''create''' a part'' — đóng vai (kịch tuồ [..]
|
<< plaza | creative >> |