1 |
crawl Ao nuôi cá. | Chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm. | Sự bò, sự trường. | Lối bơi crôn, lối bơi trường ((cũng) crawl stroke). | Sự kéo lê đi. | : ''to go at a '''crawl''''' — đi kéo lê, đi chậm rề rề, bò [..]
|
<< crap | crawler >> |