1 |
craft Nghề, nghề thủ công. | Tập thể những người cùng nghề (thủ công). | Mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo. | (hàng hải) tàu. | Máy bay. | Hội tam điểm. | làm (bằng tay), gia công [..]
|
2 |
craft[krɑ:ft]|danh từ nghề, nghề thủ công tập thể những người cùng nghề (thủ công) mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo ( số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu ( số nhiều không đổi) máy bay ( the [..]
|
3 |
craft| craft craft (krăft) noun 1. Skill in doing or making something, as in the arts; proficiency. See synonyms at art1. 2. Skill in evasion or deception; guile. 3. a. An occupation or trade [..]
|
4 |
craftDanh từ: - Kỹ năng và kinh nghiệm, đặc biệt là liên quan đến việc chế tạo đồ vật; một công việc hoặc hoạt động cần kỹ năng và kinh nghiệm, hoặc một cái gì đó được tạo ra bằng kỹ năng và kinh nghiệm - Một phương tiện để đi trên nước hoặc qua không khí
|
<< cosmopolitan | cricket >> |