1 |
continue Tiếp tục, làm tiếp. | : ''to '''continue''' one's narrative'' — tiếp tục câu chuyện | : ''to be continued'' — còn tiếp nữa | Giữ, duy trì. | : ''to '''continue''' someone in a post'' — giữ ai ở t [..]
|
2 |
continue| continue continue (kən-tĭnʹy) verb Abbr. cont. verb, intransitive 1. To go on with a particular action or in a particular condition; persist. 2. To exist over a p [..]
|
3 |
continue[kən'tinju:]|động từ tiếp tục, làm tiếpto continue one's narrative tiếp tục câu chuyệnto be continued còn tiếp nữa giữ, duy trìto continue someone in a post giữ ai ở trong một cương vị công tác vẫn cứ [..]
|
<< context | cosmopolitan >> |