1 |
continental Lục địa, (thuộc) đại lục. | : '''''continental''' climate'' — khí hậu lục địa | Lục địa Châu âu (đối với nước Anh). | (thuộc) các thuộc địa đấu tranh giành độc lập (trong thời kỳ chiến tranh gi [..]
|
2 |
continental[,kɔnti'nentl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) lục địa, (thuộc) đại lụccontinental climate khí hậu lục địa (thuộc) lục địa Châu âu (đối với nước Anh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) các thuộc địa đấu t [..]
|
3 |
continental| continental continental (kŏntə-nĕnʹtl) adjective 1. Of, relating to, or characteristic of a continent. 2. Often Continental Of or relating to the mainland of Europe; Europe [..]
|
<< alleluia | converse >> |