1 |
consume Thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa). | Dùng, tiêu thụ. | : ''this engine consumes a ton of coal per hour'' — máy này tiêu thụ một tấn than một giờ | Tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí. | : ''to '''consume [..]
|
<< supercool | supercharge >> |