1 |
supercharge Tăng nạp (chất đốt vào xylanh ở ô tô, máy bay).
|
2 |
superchargeTăng áp sử dụng máy nén khí độc lập.
|
3 |
superchargeTăng áp sử dụng máy nén khí độc lập.
|
4 |
superchargeTăng áp sử dụng máy nén khí độc lập.
|
5 |
superchargeTăng áp sử dụng máy nén khí độc lập.
|
6 |
superchargeTăng áp sử dụng máy nén khí độc lập.
|
7 |
superchargeTăng áp sử dụng máy nén khí độc lập.
|
8 |
superchargeTÄng aÌp sÆ°Ì duÌ£ng maÌy neÌn khiÌ ÄôÌ£c lâÌ£p.
|
9 |
superchargeTăng áp sử dụng máy nén khí độc lập.
|
<< consume | supercalender >> |