1 |
confirmCó nghĩa là xác nhận, khẳng định, chắc chắn một vấn đề gì đó. Ví dụ: Please confirm with me when you can come to the meeting Vui lòng xác nhận với tôi khi nào bạn đến cuộc meeting được.
|
2 |
confirm Xác nhận; chứng thực. | : ''to '''confirm''' someone's statement'' — xác nhận lời tuyên bố của ai | Thừa nhận, phê chuẩn. | : ''to '''confirm''' a treaty'' — phê chuẩn một bản hiệp ước | Làm vững [..]
|
3 |
confirm[kən'fə:m]|ngoại động từ xác nhận; chứng thựcto confirm someone's statement xác nhận lời tuyên bố của ai thừa nhận, phê chuẩnto confirm a treaty phê chuẩn một bản hiệp ước làm vững chắc, củng cốto con [..]
|
4 |
confirm| confirm confirm (kən-fûrmʹ) verb, transitive confirmed, confirming, confirms 1. To support or establish the certainty or validity of; verify. 2. To make firmer; strengthen: The [..]
|
<< cần cù | lãng phí >> |