1 |
compulsive Ép buộc, có xu hướng ép buộc.
|
2 |
compulsive1. Liên quan đến sự ép buộc không thể kháng cự. Mang tính ép buộc, không tự giác. 2. (hành vi của con người) khó cưỡng khỏi ham muốn của bản thân, không thể hoặc khó dừng lại hay kiềm chế được. 3. Cực kì thú vị và lôi cuốn.
|
<< complain | conservation >> |