1 |
complain[kəm'plein]|nội động từ ( to complain to somebody at / about something ) kêu ca, kêu nài, phàn nàn, than phiền; oán tráchYou're always complaining ! Lúc nào anh cũng kêu ca!She complained to me about [..]
|
2 |
complain Kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách. | : ''he complained of a pain in the head'' — anh ta kêu đau đầu | Kêu nài, thưa thưa kiện. | : ''if your work is too hard, '''complain''' to your teac [..]
|
<< combination | compulsive >> |