Ý nghĩa của từ company là gì:
company nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ company. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa company mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

company


Sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn. | : ''I shall be glad of your '''company''''' — tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh | Khách, khách khứa. | : ''they have '''comp [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

company


['kʌmpəni]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạnI enjoy your company tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anhto be good /bad company là bạn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

company


| company company (kŭmʹpə-nē) noun plural companies 1. A group of persons. See synonyms at band2. 2. a. One's companions or associates: moved in fast company; is known by the [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< community compare >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa