1 |
come overNghĩa của cụm động từ: dường như (trở thành một người nào đó khác với bản thân bình thường), di dời, cảm thấy lạ. Ví dụ: Sau khi tham dự buổi nói chuyện với chuyên gia, cô ấy dường như trở thành người tích cực hơn. (After coming to the talkshow with many professionals, she comes over as a positive person).
|
<< cpo | or có >> |