1 |
colon Dấu hai chấm. | Ruột kết. | Tên thực dân. | Dân di cư; kiều dân. | Học sinh đi trại hè. | Tá điền. | Lệ nông. | Như colonel.
|
2 |
colon['koulən]|danh từ dấu hai chấm (giải phẫu) ruột kếtChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
colonRuột già.
|
4 |
colon ruột già; ruột kết; dấu hai chấm
|
<< cockroach | combination >> |