1 |
coarse Kém, tồi tàn (đồ ăn... ). | To cánh, to sợi, không mịn, thô. | : '''''coarse''' sand'' — cát thô | Thô lỗ, lỗ mãng. | : '''''coarse''' manners'' — cử chỉ lỗ mãng | Thô tục, tục tĩu. | : '''''coa [..]
|
<< clinic | coarse-grained >> |