1 |
club Dùi cui, gậy tày. | Gậy (đánh gôn). | (đánh bài) quân nhép. | : ''the ace of clubs'' — quân át nhép | Hội, câu lạc bộ. | : ''tennis '''club''''' — hội quần vợt | Trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội [..]
|
2 |
club| club club (klŭb) noun 1. A stout, heavy stick, usually thicker at one end, suitable for use as a weapon; a cudgel. 2. Sports. An implement used in some games to drive a ball, especially a [..]
|
3 |
club[klʌb]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ dùi cui, gậy tày (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn) ( số nhiều) (đánh bài) quân nhépthe ace of clubs quân át nhép hội, câu lạc bộtennis club hội quần vợt trụ sở câu [..]
|
<< kabuki | cluse >> |