1 |
clothes | Quần áo. | : ''to put on '''clothes''''' — mặc quần áo | : ''to put off '''clothes''''' — cởi quần áo | Quần áo bẩn (để đem giặt).
|
2 |
clothes[klouðz]|danh từ số nhiều quần áoto put on clothes mặc quần áoto take off clothes cởi quần áo quần áo bẩn (để đem giặt)Từ điển Anh - Anh
|
<< closed | ps >> |