1 |
cloison Vách, vách ngăn. | : '''''Cloison''' en bambou'' — vách nứa | : '''''Cloison''' nasale'' — (giải phẫu) vách ngăn mũi | : ''Abattre les '''cloisons''' entre les classes'' — phá bỏ vách ngăn cách gi [..]
|
<< justice | justesse >> |