Ý nghĩa của từ cloison là gì:
cloison nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ cloison Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cloison mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cloison


Vách, vách ngăn. | : '''''Cloison''' en bambou'' — vách nứa | : '''''Cloison''' nasale'' — (giải phẫu) vách ngăn mũi | : ''Abattre les '''cloisons''' entre les classes'' — phá bỏ vách ngăn cách gi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< justice justesse >>