1 |
justice Sự công bằng. | : ''in '''justice''' to somebody'' — để có thái độ công bằng đối với ai | Công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán. | : ''to bring somebody to '''justice''''' — đem a [..]
|
2 |
justice['dʒʌstis]|danh từ sự công bằng; phẩm chất công bằnglaws based on the principles of justice pháp luật dựa trên các nguyên tắc công bằngefforts to achieve complete social justice những cố gắng để thực [..]
|
3 |
justiceDanh từ: - Sự công bằng trong cách mọi người bị xử lý - Hệ thống luật pháp ở một quốc gia xét xử và trừng phạt người dân - Một thẩm phán tại tòa án - Điều kiện của đạo đức là chính xác hoặc công bằng
|
<< clochette | cloison >> |