1 |
clarinetkèn bằng gỗ, dăm đơn, ống thẳng có cần bấm, miệng loa nhỏ, âm sắc dịu.
|
2 |
clarinetViết ở khóa Sol:
âm thanh phát ra thấp hơn quãng hai trưởng
so với nốt viết
Kèn dăm đơn Kèn dăm kép
Kèn Cla-ri-nét có hình dáng tương tự sáo dọc, nhưng có miệng thổi bằng dăm đơn (single reed). N [..]
|
3 |
clarinet Clarinet.
|
4 |
clarinetkèn clarinet
|
<< circumference | classroom >> |