1 |
circulation Sự lưu thông. | : ''the '''circulation''' of the blood'' — sự lưu thông của máu | Sự lưu hành (tiền tệ. | : ''to put into '''circulation''''' — cho lưu hành | : ''to withdraw from '''circulation'' [..]
|
2 |
circulation sự lưu thông của máu
|
<< chrome | clan >> |