1 |
chopsticks Đũa (để và thức ăn).
|
2 |
chopsticksĐũa: đồ dùng hình que ghép thành từng đôi, để và cơm và gắp thức ăn (so đũa, dùng đũa gắp thức ăn, tập ăn bằng đũa...) Đũa thường được làm bằng tre, gỗ hoặc nhựa.
|
<< pvc | psyche >> |