1 |
choirđội hợp xướng
|
2 |
choir Đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ). | Chỗ ngồi của đội hợp xướng trong nhà thờ. | Đội đồng ca. | Bầy chim; bầy thiên thần. | Hợp xướng, đồng ca. | Rơi, ngã. | : ''laisser '''choir''' quelq [..]
|
3 |
choirChoir có thể đề cập đến:
|
4 |
choirHợp xớng
|
<< adit | aftermath >> |